[0/2/134]
Barman - He makes drinks in a pub
Nam nhân viên pha chế - Anh ta làm đồ uống tại quán rượu [bartender=barman]/ ˈbɑːmən - hi meɪks drɪŋks ɪn ə pʌb /
Phát âm
[Previous] - [Next]